|
|
|
|
LEADER |
00734pam a22002298a 4500 |
001 |
00038641 |
005 |
20171026081025.0 |
008 |
170516s2006 ||||||Engsd |
041 |
0 |
# |
|a Eng
|
082 |
1 |
4 |
|a 428
|b GI108TR
|
100 |
1 |
# |
|a Shymkiw, Anna
|
245 |
1 |
0 |
|a Giáo trình luyện thi IELTS
|b Study english IELTS preparation
|c Anna Shymikw, David Larbalestier
|
260 |
# |
# |
|a Tp. Hồ Chí Minh
|b Nxb Trẻ
|c 2006
|
300 |
# |
# |
|a 311 tr.
|c 24 cm
|
653 |
# |
# |
|a Giáo trình
|
653 |
# |
# |
|a IELTS
|
852 |
# |
# |
|b Kho mượn
|j KGT.0052672
|
852 |
# |
# |
|b Kho đọc
|j KD.0020966
|
852 |
# |
# |
|j KD.0020966
|j KGT.0052672
|
910 |
|
|
|d 16/05/2017
|
980 |
# |
# |
|a Trung tâm Học liệu Lê Vũ Hùng, Trường Đại học Đồng Tháp
|