|
|
|
|
LEADER |
00714pam a22002298a 4500 |
001 |
00038652 |
005 |
20171026081025.0 |
008 |
170516s2001 ||||||Viesd |
041 |
0 |
# |
|a Vie
|
082 |
1 |
4 |
|a 910.285
|b G300S
|
100 |
1 |
# |
|a Trần, Vĩnh Phước
|
245 |
1 |
0 |
|a GIS một số vấn đề chọn lọc
|c Trần Vĩnh Phước
|
260 |
# |
# |
|a Hà Nội
|b Giáo dục
|c 2001
|
300 |
# |
# |
|a 118 tr.
|c 24 cm
|
653 |
# |
# |
|a GIS
|
653 |
# |
# |
|a chọn lọc
|
852 |
# |
# |
|b Kho mượn
|j KM.0022085
|
852 |
# |
# |
|b Kho đọc
|j KD.0021485
|
852 |
# |
# |
|j KD.0021485
|j KM.0022085
|
910 |
|
|
|d 16/05/2017
|
980 |
# |
# |
|a Trung tâm Học liệu Lê Vũ Hùng, Trường Đại học Đồng Tháp
|