|
|
|
|
LEADER |
00823pam a22002418a 4500 |
001 |
00038656 |
005 |
20171026081025.0 |
008 |
170516s1995 ||||||Viesd |
041 |
0 |
# |
|a Vie
|
082 |
1 |
4 |
|a 571.3
|b GI108TR
|
100 |
1 |
# |
|a Nguyễn, Như Đối
|
245 |
1 |
0 |
|a Giáo trình giải phẩu hình thái thực vật
|c Nguyễn Như Đối, Nguyễn Khoa Lân
|
260 |
# |
# |
|a Huế
|b [Huế]
|c 1995
|
300 |
# |
# |
|a 171 tr.
|c 19 cm
|
653 |
# |
# |
|a Giải phẫu
|
653 |
# |
# |
|a thực vật
|
653 |
# |
# |
|a Hình thái
|
700 |
1 |
# |
|a Nguyễn, Khoa Lân
|
852 |
# |
# |
|b Kho mượn
|j KGT.0052640
|
852 |
# |
# |
|j KD.0020789
|j KGT.0052640
|
852 |
# |
# |
|b Kho đọc
|j KD.1001204, KD.0020789
|
910 |
|
|
|d 16/05/2017
|
980 |
# |
# |
|a Trung tâm Học liệu Lê Vũ Hùng, Trường Đại học Đồng Tháp
|