|
|
|
|
LEADER |
00811pam a22002658a 4500 |
001 |
00038657 |
005 |
20171026081025.0 |
008 |
170516s1979 ||||||Viesd |
041 |
0 |
# |
|a Vie
|
082 |
1 |
4 |
|a 590
|b Đ462S
|
100 |
1 |
# |
|a Trần, Kiên
|
245 |
1 |
0 |
|a Đời sống các loài thú
|c Trần Kiên, Trần Thanh
|
260 |
# |
# |
|a Hà Nội
|b Khoa học và kỹ thuật
|c 1979
|
300 |
# |
# |
|a 227 tr.
|c 21 cm
|
653 |
# |
# |
|a Sinh học
|
653 |
# |
# |
|a Thú
|
653 |
# |
# |
|a Đời sống
|
653 |
# |
# |
|a Động vật
|
700 |
1 |
# |
|a Trần, Thanh
|
852 |
# |
# |
|b Kho mượn
|j KM.0022055
|
852 |
# |
# |
|b Kho đọc
|j KD.0021463
|
852 |
# |
# |
|j KD.0021463
|j KM.0022055
|
910 |
|
|
|d 16/05/2017
|
980 |
# |
# |
|a Trung tâm Học liệu Lê Vũ Hùng, Trường Đại học Đồng Tháp
|