LEADER | 00511pam a22001818a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | 00038699 | ||
005 | 20171109151114.0 | ||
008 | 170516s ||||||Viesd | ||
041 | 0 | # | |a Vie |
082 | 1 | # | |a 428 |b L314M |
245 | 0 | 0 | |a Listening materials |n Part 1 |
300 | # | # | |a 24 tr. |c 29 cm |
653 | # | # | |a Listening |
653 | # | # | |a materials |
852 | # | # | |b Kho đọc |j KD.1001629 |
852 | # | # | |j KM.0022282 |j KD.0021237 |
910 | |d 16/05/2017 | ||
980 | # | # | |a Trung tâm Học liệu Lê Vũ Hùng, Trường Đại học Đồng Tháp |