|
|
|
|
LEADER |
01347pam a22003498a 4500 |
001 |
00038712 |
005 |
20171026081025.0 |
008 |
170516s2010 ||||||Viesd |
020 |
|
|
|c 95000
|
041 |
0 |
# |
|a Vie
|
082 |
1 |
4 |
|a 657
|b K250T
|
100 |
1 |
# |
|a Đoàn, Ngọc Quế
|
245 |
0 |
0 |
|a Kế toán chi phí
|c Đoàn Ngọc Quế, Phạm Văn Được, Hùynh Lợi
|
250 |
# |
# |
|a Tái bản lần thứ 2
|b Có chỉnh sửa, bổ sung mới 2014
|
260 |
# |
# |
|a Thành phố Hồ Chí Minh
|b Kinh tế Thành phố Hồ Chí Minh
|c 2010
|
300 |
# |
# |
|a 315tr.
|c 27 cm.
|
500 |
# |
# |
|a ĐTTS ghi: Trường Đại học Kinh tế Thành phố Hồ Chí Minh. Khoa Kế toán- Kiểm toán. Bộ môn Kế toán quản trị- Phân tích hoạt động kinh doanh
|
653 |
# |
# |
|a Cạnh tranh
|
653 |
# |
# |
|a Giá thành
|
653 |
# |
# |
|a Tài chính
|
653 |
# |
# |
|a Sản xuất
|
653 |
# |
# |
|a Kế toán chi phí
|
653 |
# |
# |
|a Kinh doanh
|
700 |
1 |
# |
|a Huỳnh, Lợi
|
700 |
1 |
# |
|a Phạm, Văn Dược
|
852 |
# |
# |
|j KD.0022197
|j KM.0022975
|
852 |
# |
# |
|b Kho đọc
|j KD.1001661, KD.0022197
|
852 |
# |
# |
|b Kho mượn
|j KM.0022975
|
910 |
|
|
|d 15/8/2014
|
980 |
# |
# |
|a Trung tâm Học liệu Lê Vũ Hùng, Trường Đại học Đồng Tháp
|