|
|
|
|
LEADER |
01069pam a22003378a 4500 |
001 |
00038713 |
005 |
20171026081025.0 |
008 |
170516s2012 ||||||Viesd |
041 |
0 |
# |
|a Vie
|
082 |
1 |
4 |
|a 657
|b NG527L
|
100 |
1 |
# |
|a Võ, Văn Nhị
|e Chủ biên
|
245 |
0 |
0 |
|a Nguyên lí kế toán
|c Võ Văn Nhị (ch.b); Mai Thị Hoàng Minh; Đặng Thị Hoa
|
250 |
# |
# |
|a Tái bản lần thứ 7
|b 2012
|
260 |
# |
# |
|a Hà Nội
|b Phương Đông
|c 2012
|
300 |
# |
# |
|a 250 tr.
|c 24 cm.
|
653 |
# |
# |
|a Chứng từ
|
653 |
# |
# |
|a Nguyên lý kế toán
|
653 |
# |
# |
|a Doanh nghiệp
|
653 |
# |
# |
|a Công tác
|
700 |
1 |
# |
|a Mai, Thị Hoàng Minh
|
700 |
1 |
# |
|a Đặng, Thị Hoa
|
852 |
# |
# |
|j KM.0021746
|j KM.0023066
|j KD.0022257
|j KM.0023065
|
852 |
# |
# |
|b Kho đọc
|j KD.0022257, KM.0021746
|
852 |
# |
# |
|b Kho mượn
|j KM.0023065, KM.0023066
|
910 |
|
|
|d 16/05/2017
|
980 |
# |
# |
|a Trung tâm Học liệu Lê Vũ Hùng, Trường Đại học Đồng Tháp
|