|
|
|
|
LEADER |
00847pam a22002538a 4500 |
001 |
00038752 |
005 |
20171026081025.0 |
008 |
170516s2002 ||||||Viesd |
041 |
0 |
# |
|a Vie
|
082 |
1 |
4 |
|a 330.9
|b L302S
|
100 |
1 |
# |
|a Nguyễn, Công Thống
|
245 |
1 |
0 |
|a Lịch sử kinh tế
|c Nguyễn Công Thống, Phạm Thành Tâm, Đinh Văn Bính
|
260 |
# |
# |
|a Tp.Hồ Chí Minh
|b Thống kê Tp.Hồ Chí Minh
|c 2002
|
300 |
# |
# |
|a 316 tr.
|c 23 cm
|
653 |
# |
# |
|a Kinh tế
|
653 |
# |
# |
|a Lịch sử
|
700 |
1 |
# |
|a Phạm, Thành Tâm
|
700 |
1 |
# |
|a Đinh, Văn Bính
|
852 |
# |
# |
|b Kho mượn
|j KM.0021921
|
852 |
# |
# |
|b Kho đọc
|j KD.0020873
|
852 |
# |
# |
|j KD.0020873
|j KM.0021921
|
910 |
|
|
|d 16/05/2017
|
980 |
# |
# |
|a Trung tâm Học liệu Lê Vũ Hùng, Trường Đại học Đồng Tháp
|