|
|
|
|
LEADER |
00853pam a22002538a 4500 |
001 |
00038758 |
005 |
20171026081025.0 |
008 |
170516s2003 ||||||Viesd |
041 |
0 |
# |
|a Vie - eng
|
082 |
1 |
4 |
|a 428
|b T550V
|
100 |
1 |
# |
|a Nguyễn Mạnh Hùng
|
110 |
1 |
# |
|a Trường Đại học ngoại ngữ Hà Nội
|
245 |
1 |
0 |
|a Từ vựng học tiếng Anh
|b English lexicology
|c Nguyễn Mạnh Hùng (chủ biên)
|
260 |
# |
# |
|a Hà Nội
|b Giáo dục
|c 2003
|
300 |
# |
# |
|a 154tr.
|c 24 cm
|
653 |
# |
# |
|a Tiếng anh
|
653 |
# |
# |
|a Từ vựng
|
700 |
1 |
# |
|a Lê, Quốc Hạnh
|
852 |
# |
# |
|b Kho mượn
|j KM.0021680
|
852 |
# |
# |
|b Kho đọc
|j KD.0020662
|
852 |
# |
# |
|j KD.0020662
|j KM.0021680
|
910 |
|
|
|d 16/05/2017
|
980 |
# |
# |
|a Trung tâm Học liệu Lê Vũ Hùng, Trường Đại học Đồng Tháp
|