|
|
|
|
LEADER |
00830pam a22002538a 4500 |
001 |
00038829 |
005 |
20171026081025.0 |
008 |
170517s2012 ||||||Viesd |
041 |
0 |
# |
|a Vie
|
082 |
1 |
4 |
|a 658
|b QU105TR
|
100 |
1 |
# |
|a Trịnh, Thị Chinh
|
245 |
1 |
0 |
|a Quản trị ngành công tác xã hội
|c Trịnh Thị Chinh; Michale Ong
|
260 |
# |
# |
|a Hà Nội
|b Lao động - Xã hội
|c 2012
|
300 |
# |
# |
|a 417tr.
|
490 |
# |
# |
|a ĐTTS: Trường Đại Học Lao Động xã hội
|
653 |
# |
# |
|a Công tác
|
653 |
# |
# |
|a Xã hội
|
653 |
# |
# |
|a Quản trị
|
852 |
# |
# |
|b Kho mượn
|j KM.0021380
|
852 |
# |
# |
|b Kho đọc
|j KD.0020362
|
852 |
# |
# |
|j KD.0020362
|j KM.0021380
|
910 |
|
|
|d 17/05/2017
|
980 |
# |
# |
|a Trung tâm Học liệu Lê Vũ Hùng, Trường Đại học Đồng Tháp
|