|
|
|
|
LEADER |
00718pam a22002178a 4500 |
001 |
00039100 |
005 |
20171026081025.0 |
008 |
170517s2003 ||||||Viesd |
041 |
0 |
# |
|a Vie
|
082 |
1 |
4 |
|a 495.922 5
|b T550V
|
100 |
0 |
# |
|a Nguyễn, Thiện Giáp
|
245 |
0 |
0 |
|a Từ vựng học tiếng việt
|c Nguyễn Thiện Giáp
|
250 |
# |
# |
|a In lần thứ tư
|
260 |
# |
# |
|b Giáo dục
|c 2003
|a H.
|
300 |
# |
# |
|a 440 tr.
|c 21 cm.
|
653 |
# |
# |
|a Tiếng việt
|a Từ vựng
|a Từ đồng âm
|a Đồng nghĩa
|
852 |
# |
# |
|b Kho đọc
|j KD.1000917
|
910 |
|
|
|d 17/05/2017
|
980 |
# |
# |
|a Trung tâm Học liệu Lê Vũ Hùng, Trường Đại học Đồng Tháp
|