|
|
|
|
LEADER |
00847pam a22002418a 4500 |
001 |
00039237 |
005 |
20180815140811.0 |
008 |
170518s1993 ||||||engsd |
041 |
0 |
# |
|a eng
|
082 |
1 |
4 |
|a 428
|b B101E
|
100 |
1 |
# |
|a Truong, Hoang Tat
|
245 |
1 |
0 |
|a Basic English lexicology
|c Truong Hoang Tat
|
260 |
# |
# |
|c 1993
|b HUF
|a Hà Nội
|
300 |
# |
# |
|c 29cm
|a 120tr.
|
500 |
# |
# |
|a ĐTTS ghi: Trường Đại học sư phạm ngoại ngữ Hà Nội. Tên tiếng Việt: Từ vựng học tiếng Anh cơ bản
|
653 |
# |
# |
|a Cơ bản
|
653 |
# |
# |
|a Tiếng Anh
|
653 |
# |
# |
|a Từ vựng
|
852 |
# |
# |
|b Kho mượn
|j KM.0021513
|
852 |
# |
# |
|b Kho đọc
|j KD.0020463
|
852 |
# |
# |
|j KD.0020463
|j KM.0021513
|
910 |
|
|
|d 18/05/2017
|
980 |
# |
# |
|a Trung tâm Học liệu Lê Vũ Hùng, Trường Đại học Đồng Tháp
|