|
|
|
|
LEADER |
00909pam a22002538a 4500 |
001 |
00039246 |
008 |
170518s2006 ||||||Viesd |
005 |
20171026081025.0 |
041 |
0 |
# |
|a Vie
|
082 |
1 |
4 |
|a 620.1
|b V124L
|
100 |
1 |
# |
|a Phạm, Phố
|
245 |
1 |
0 |
|a Vật liệu và vật liệu mới
|c Phạm Phố (chủ biên), Phạm Huy Bình, Lương Thị Thu Giao, Nghiêm Hùng, [ những người khác]
|
260 |
# |
# |
|a TP. HCM
|b ĐH quốc gia TP Hồ Chí Minh
|c 2006
|
300 |
# |
# |
|a 158tr.
|c 24 cm
|
653 |
# |
# |
|a vật liệu
|
700 |
1 |
# |
|a Lương, Thị Thu Giang
|
700 |
1 |
# |
|a Phạm, Huy Bình
|
700 |
1 |
# |
|a Nghiêm, Hùng
|
852 |
# |
# |
|b Kho mượn
|j KM.0022895
|
852 |
# |
# |
|b Kho đọc
|j KD.0022057
|
852 |
# |
# |
|j KD.0022057
|j KM.0022895
|
910 |
|
|
|d 18/05/2017
|
980 |
# |
# |
|a Trung tâm Học liệu Lê Vũ Hùng, Trường Đại học Đồng Tháp
|