|
|
|
|
LEADER |
00763pam a22002298a 4500 |
001 |
00039307 |
005 |
20171026081025.0 |
008 |
170518s1999 ||||||Viesd |
041 |
0 |
# |
|a Vie
|
082 |
1 |
4 |
|a 895.922 100 8
|b TH460C
|
100 |
1 |
# |
|a Bùi, Văn Nguyên
|
245 |
1 |
0 |
|a Thơ ca Việt Nam
|b Hình thức và thể loại
|c Bùi Văn Nguyên, Hà Minh Đức
|
260 |
# |
# |
|a Tp.Hồ Chí Minh
|b Nxb Tp.Hồ Chí Minh
|c 1999
|
300 |
# |
# |
|a 383 tr.
|c 21 cm
|
653 |
# |
# |
|a Thơ ca
|
653 |
# |
# |
|a Việt Nam
|
852 |
# |
# |
|b Kho mượn
|j KM.0022365
|
852 |
# |
# |
|b Kho đọc
|j KD.0021290
|
852 |
# |
# |
|j KD.0021290
|j KM.0022365
|
910 |
|
|
|d 18/05/2017
|
980 |
# |
# |
|a Trung tâm Học liệu Lê Vũ Hùng, Trường Đại học Đồng Tháp
|