|
|
|
|
LEADER |
00818pam a22002298a 4500 |
001 |
00039348 |
005 |
20171026081025.0 |
008 |
170518s2008 ||||||Viesd |
041 |
0 |
# |
|a Vie
|
082 |
1 |
4 |
|a 338.9
|b K312T
|
100 |
1 |
# |
|a Đinh, Phi Hổ
|
245 |
1 |
0 |
|a Kinh tế phát triển
|b Lý thuyết và thực tiễn
|c Đinh Phi Hổ, Lê Thị Thanh Tùng, Lê Ngọc Uyển
|
260 |
# |
# |
|a Tp.Hồ Chí Minh
|b Thống kê Tp.Hồ Chí Minh
|c 2008
|
300 |
# |
# |
|a 384 tr.
|b 21cm
|
700 |
1 |
# |
|a Lê, Ngọc Uyển
|
700 |
1 |
# |
|a Lê, Thị Thanh Tùng
|
852 |
# |
# |
|b Kho mượn
|j KM.0022419
|
852 |
# |
# |
|b Kho đọc
|j KD.0021504
|
852 |
# |
# |
|j KD.0021504
|j KM.0022419
|
910 |
|
|
|d 18/05/2017
|
980 |
# |
# |
|a Trung tâm Học liệu Lê Vũ Hùng, Trường Đại học Đồng Tháp
|