|
|
|
|
LEADER |
00842pam a22002658a 4500 |
001 |
00039440 |
005 |
20171026081025.0 |
008 |
170519s2007 ||||||Viesd |
041 |
0 |
# |
|a Vie
|
082 |
1 |
4 |
|a 338
|b TH455K
|
100 |
0 |
# |
|a Hoàng, Trọng
|
245 |
0 |
0 |
|a Thống kê ứng dụng trong kinh tế - Xã hội
|c Hoàng Trọng; Chu Nguyễn Mộng Ngọc
|
260 |
# |
# |
|a Hà Nội
|b Thống Kê
|c 2007
|
300 |
# |
# |
|a 511 tr.
|c 24 cm.
|
653 |
# |
# |
|a Thống kê
|a Ứng dụng
|a Xã hội
|
700 |
1 |
# |
|a Chu, Nguyễn Mộng Ngọc
|
852 |
# |
# |
|b Kho mượn
|j KM.0021750
|
852 |
# |
# |
|b Kho đọc
|j KD.0020702
|
852 |
# |
# |
|j KD.0020702
|j KM.0021750
|
910 |
|
|
|d 19/05/2017
|
980 |
# |
# |
|a Trung tâm Học liệu Lê Vũ Hùng, Trường Đại học Đồng Tháp
|