|
|
|
|
LEADER |
01051pam a22002778a 4500 |
001 |
00039441 |
005 |
20171026081025.0 |
008 |
170519s2010 ||||||Viesd |
041 |
0 |
# |
|a Vie
|
082 |
1 |
4 |
|a 658.4
|b C120N
|
100 |
1 |
# |
|a Trần, Thị Bích Nga
|e Biên dịch
|
245 |
1 |
0 |
|a Cẩm nang kinh doanh Harvard Quản lý dự án lớn và nhỏ
|c Trần Thị Bích Nga, Phạm Ngọc Sáu (b.d), Nguyễn Văn Quì (h.đ)
|b Manageing projects large and small
|
260 |
# |
# |
|a Tp.Hồ Chí Minh
|b Tổng hợp Hồ Chí Minh
|c 2010
|
300 |
# |
# |
|a 192 tr.
|c 24cm
|
653 |
# |
# |
|a Kinh doanh
|
653 |
# |
# |
|a Dự án
|
653 |
# |
# |
|a Quản trị
|
653 |
# |
# |
|a Điều hành
|
700 |
1 |
# |
|a Phạm, Ngọc Sáu
|e Biên dịch
|
700 |
1 |
# |
|a nguyễn, Văn Quì
|e Hiệu đính
|
852 |
# |
# |
|b Kho mượn
|j KM.0022861
|
852 |
# |
# |
|b Kho đọc
|j KD.0022002
|
852 |
# |
# |
|j KD.0022002
|j KM.0022861
|
910 |
|
|
|d 19/05/2017
|
980 |
# |
# |
|a Trung tâm Học liệu Lê Vũ Hùng, Trường Đại học Đồng Tháp
|