|
|
|
|
LEADER |
00974pam a22002898a 4500 |
001 |
00039449 |
005 |
20171026081025.0 |
008 |
170519s ||||||viesd |
041 |
0 |
# |
|a vie
|
082 |
1 |
4 |
|a 547
|b TH552H
|
245 |
1 |
0 |
|a Thực hành hữu cơ
|c Bùi thị Minh Nguyệt, Trần Hoài Lam, Lê Thị Thanh Xuân, Tô Kim Thị, Nguyễn Thị Hồng Hạnh
|b Cao đẳng
|
260 |
# |
# |
|a Đồng Tháp
|
300 |
# |
# |
|a 31 tr.
|c 29 cm.
|
653 |
# |
# |
|a Thực hành
|a Hữu cơ
|
700 |
1 |
# |
|a Bùi, thị Minh Nguyệt
|
700 |
1 |
# |
|a Tô, Kim Thị
|
700 |
1 |
# |
|a Trần, Hoài Lam
|
700 |
1 |
# |
|a Nguyễn, Thị Hồng Hạnh
|
700 |
1 |
# |
|a Lê, Thị Thanh Xuân
|
852 |
# |
# |
|j KD.0020924
|j KM.0022093
|
852 |
# |
# |
|b Kho đọc
|j KD.0020924
|
852 |
# |
# |
|b Kho mượn
|j KM.0022093
|
910 |
|
|
|d 19/05/2017
|
980 |
# |
# |
|a Trung tâm Học liệu Lê Vũ Hùng, Trường Đại học Đồng Tháp
|