|
|
|
|
LEADER |
00778pam a22002178a 4500 |
001 |
00039674 |
005 |
20171109141111.0 |
008 |
170520s2007 ||||||Viesd |
041 |
0 |
# |
|a Vie
|
082 |
1 |
4 |
|a 363.7
|b T306A
|
100 |
1 |
# |
|a Nguyễn, Thị Minh Nguyệt
|
245 |
1 |
0 |
|a Tiếng Anh chuyên ngành thổ nhưỡng và môi trường đất
|c Nguyễn Thị Minh Nguyệt
|
260 |
# |
# |
|a H.
|b Đại học quốc gia Hà Nội
|c 2007
|
300 |
# |
# |
|a 177 tr.
|b 29cm
|
653 |
# |
# |
|a Tiếng Anh
|
653 |
# |
# |
|a môi trường đất
|
653 |
# |
# |
|a thổ nhưỡng
|
852 |
# |
# |
|b Kho đọc
|j KD.1002497
|
852 |
# |
# |
|j KD.0021382
|j KM.0022407
|
910 |
|
|
|d 20/05/2017
|
980 |
# |
# |
|a Trung tâm Học liệu Lê Vũ Hùng, Trường Đại học Đồng Tháp
|