|
|
|
|
LEADER |
01133pam a22003018a 4500 |
001 |
00039741 |
005 |
20171026081025.0 |
008 |
170520s2001 ||||||Viesd |
041 |
0 |
# |
|a Vie
|
082 |
1 |
4 |
|a 515
|b GI108TR
|
100 |
1 |
# |
|a Trần, Diên Hiển
|
245 |
0 |
0 |
|a Giáo trình toán cao cấp 1
|b Dành cho ngành cử nhân giáo dục tiểu học, hệ đào tạo tại chức từ xa
|c Trần Diên Hiển, Nguyễn Văn Ngọc
|
250 |
# |
# |
|a Tái bản lần thứ nhất
|
260 |
# |
# |
|a Hà Nội
|b Giáo dục
|c 2001
|
300 |
# |
# |
|a 192tr.
|c 21 cm.
|
500 |
# |
# |
|a ĐTTS: Trường Đại học Sư phạm Hà Nội
|
653 |
# |
# |
|a Cao Cấp
|
653 |
# |
# |
|a Đại số
|
653 |
# |
# |
|a Toán học
|
653 |
# |
# |
|a Giáo trình
|
700 |
1 |
# |
|a Nguyễn, Văn Ngọc
|
852 |
# |
# |
|b Kho mượn
|j KGT.0052665, KGT.0051658, KGT.0052710
|
852 |
# |
# |
|j KGT.0052710
|j KD.0020823
|j KGT.0052665
|j KGT.0051658
|
852 |
# |
# |
|b Kho đọc
|j KD.0020823
|
910 |
|
|
|d 20/05/2017
|
980 |
# |
# |
|a Trung tâm Học liệu Lê Vũ Hùng, Trường Đại học Đồng Tháp
|