|
|
|
|
LEADER |
00950pam a22002418a 4500 |
001 |
00039822 |
005 |
20171110091142.0 |
008 |
170521s2011 ||||||Viesd |
041 |
0 |
# |
|a Vie
|
082 |
1 |
4 |
|a 372.21
|b T103L
|
110 |
1 |
# |
|a Bộ giáo dục và đào tạo
|
245 |
1 |
0 |
|a Tài liệu hướng dẫn sử dụng bộ chuẩn phát triển trẻ em năm tuổi
|
260 |
# |
# |
|a Huế
|c 2011
|
300 |
# |
# |
|a 49 tr.
|c 29 cm.
|
653 |
# |
# |
|a Chuẩn phát triển
|
653 |
# |
# |
|a Trẻ năm tuổi
|
653 |
# |
# |
|a Mầm non
|
653 |
# |
# |
|a Giáo dục
|
852 |
# |
# |
|j KM.0022205, KM.0023117, KM.0022560, KM.0021779, KM.0023069, KM.0022283
|b Kho mượn
|
852 |
# |
# |
|j KM.0021779
|j KM.0022205
|j KM.0022560
|j KM.0022283
|j KM.0023117
|j KD.0021127
|j KM.0021867
|j KM.0023069
|j KM.0029910
|
852 |
# |
# |
|b Kho đọc
|j KD.0021127
|
910 |
|
|
|d 21/05/2017
|
980 |
# |
# |
|a Trung tâm Học liệu Lê Vũ Hùng, Trường Đại học Đồng Tháp
|