|
|
|
|
LEADER |
01110pam a22003618a 4500 |
001 |
00039921 |
005 |
20171026081025.0 |
008 |
170711s2010 ||||||viesd |
020 |
# |
# |
|c 200000
|
041 |
0 |
# |
|a vie
|
082 |
1 |
4 |
|a 959.7
|b T550K
|
245 |
0 |
0 |
|a Từ kinh đô đến thủ đô
|c Nguyễn Huy Thắng, Nguyễn Như Mai, Nguyễn Quốc Tín, Đoàn Đức Thành
|b Dặm dài đất nước theo năm tháng
|
260 |
# |
# |
|a Hà Nội
|b Kim Đồng
|c 2010
|
300 |
# |
# |
|a 218 tr.
|c 28 cm.
|b minh họa màu
|
653 |
# |
# |
|a Kinh đô
|
653 |
# |
# |
|a Lịch sử
|
653 |
# |
# |
|a Việt Nam
|
653 |
# |
# |
|a Triều đại
|
653 |
# |
# |
|a Thủ đô
|
700 |
1 |
# |
|a Nguyễn, Huy Thắng
|
700 |
1 |
# |
|a Nguyễn, Như Mai
|
700 |
1 |
# |
|a Nguyễn, Quốc Tín
|
700 |
1 |
# |
|e Đoàn, Đức Thành
|
852 |
# |
# |
|j KD.0020409
|
852 |
# |
# |
|b Kho đọc
|j KD.0020409
|
910 |
|
|
|d 11/07/2017
|
980 |
# |
# |
|a Trung tâm Học liệu Lê Vũ Hùng, Trường Đại học Đồng Tháp
|