|
|
|
|
LEADER |
01001pam a22003138a 4500 |
001 |
00039956 |
005 |
20171026081025.0 |
008 |
170816s1999 ||||||Viesd |
041 |
0 |
# |
|a Vie
|
082 |
1 |
4 |
|a 796.334
|b Đ108T
|
100 |
1 |
# |
|a Nguyễn, Quý Bình
|e Dịch
|
245 |
0 |
0 |
|c Nguyễn Quý Bình (dịch)
|a Đào tạo huấn luận viên bóng đá trình độ C
|b Sách lưu hành nội bộ
|
260 |
# |
# |
|a Hà Nội
|b Thể dục thể thao
|c 1999
|
300 |
# |
# |
|a 211 tr.
|c 27 cm.
|
500 |
# |
# |
|a ĐTTS ghi: Lên Đoàn bóng đá châu Á
|
653 |
# |
# |
|a Bóng đá
|
653 |
# |
# |
|a Huấn luyện viên
|
653 |
# |
# |
|a Thể thao
|
653 |
# |
# |
|a Đào tạo
|
852 |
# |
# |
|b Kho mượn
|j KM.0022857
|
852 |
# |
# |
|b Kho đọc
|j KD.0022019
|
852 |
# |
# |
|j KM.0022857
|j KD.0022019
|
910 |
0 |
# |
|d 16/08/2017
|
980 |
# |
# |
|a Trung tâm Học liệu Lê Vũ Hùng, Trường Đại học Đồng Tháp
|