|
|
|
|
LEADER |
01102pam a22003378a 4500 |
001 |
00039975 |
005 |
20171026081025.0 |
008 |
170825s2009 ||||||Engsd |
041 |
0 |
# |
|a Eng - Vie
|
082 |
1 |
4 |
|a 510.7
|b E300F
|
245 |
1 |
0 |
|a English for mathematics students
|c Bùi Anh Kiệt, Nguyễn Phú Lộc, Trần Thị Thanh Thủy, Nguyễn Thanh Thủy
|
246 |
0 |
1 |
|a Tiếng Anh cho toán
|
260 |
# |
# |
|c 2009
|a Hà Nội
|
300 |
# |
# |
|a 169 tr.
|c 24 cm
|
500 |
# |
# |
|a ĐTTS ghi: CanTho University. School of Education
|
653 |
# |
# |
|a Tiếng Anh
|
653 |
# |
# |
|a Chuyên ngành
|
653 |
# |
# |
|a Tiếng Việt
|
653 |
# |
# |
|a Tự học
|
653 |
# |
# |
|a Toán
|
700 |
1 |
# |
|a Bùi, Anh Kiệt
|
700 |
1 |
# |
|a Nguyễn, Phú Lộc
|
700 |
1 |
# |
|a Nguyễn, Thanh Thủy
|
700 |
1 |
# |
|a Trần, Thị Thanh Thủy
|
852 |
# |
# |
|b Kho mượn
|j KM.0022538
|
852 |
# |
# |
|j KD.0021730
|b Kho đọc
|
852 |
# |
# |
|j KM.0022538
|j KD.0021730
|
910 |
|
|
|d 25/08/2017
|
980 |
# |
# |
|a Trung tâm Học liệu Lê Vũ Hùng, Trường Đại học Đồng Tháp
|