|
|
|
|
LEADER |
01021pam a22003138a 4500 |
001 |
00039990 |
005 |
20171026081025.0 |
008 |
170830s2016 ||||||Viesd |
020 |
# |
# |
|c 66000
|a 9786045407011
|
041 |
0 |
# |
|a Vie
|
082 |
1 |
4 |
|a 370.9
|b L302S
|
100 |
1 |
# |
|a Bùi, Minh Hiền
|e Chủ biên
|
245 |
0 |
0 |
|a Lịch sử giáo dục thế giới
|c Bùi Minh Hiền (ch.b); Nguyễn Quốc Trị
|
250 |
# |
# |
|a In lần thứ hai
|b Có chỉnh lí
|
260 |
# |
# |
|a Hà Nội
|b Đại học sư phạm
|c 2016
|
300 |
# |
# |
|a 267 tr.
|c 24 cm.
|
653 |
# |
# |
|a Giáo dục
|
653 |
# |
# |
|a Lịch sử
|
653 |
# |
# |
|a Thế giới
|
653 |
# |
# |
|a Nghiên cứu
|
700 |
1 |
# |
|a Nguyễn, Quốc Trị
|
852 |
# |
# |
|b Kho mượn
|j KM.0023099, KM.0023100
|
852 |
# |
# |
|j KM.0023099
|j KM.0023100
|j KD.0022311
|
852 |
# |
# |
|b Kho đọc
|j KD.0022311
|
910 |
|
|
|d 30/08/2017
|
980 |
# |
# |
|a Trung tâm Học liệu Lê Vũ Hùng, Trường Đại học Đồng Tháp
|