|
|
|
|
LEADER |
00872pam a22003018a 4500 |
001 |
00040012 |
005 |
20171026081025.0 |
008 |
170901s2006 ||||||viesd |
041 |
0 |
# |
|a vie
|
082 |
1 |
4 |
|a 910.7
|b CH561TR
|
245 |
0 |
0 |
|a Chương trình môn địa lí
|
260 |
# |
# |
|c 2006
|a Hà Nội
|b Giáo dục
|
300 |
# |
# |
|a 131 tr.
|c 21 cm.
|
653 |
# |
# |
|a Chương trình
|
653 |
# |
# |
|a Địa lí
|
653 |
# |
# |
|a Trung học phổ thông
|
653 |
# |
# |
|a Giáo dục
|
852 |
# |
# |
|b Kho mượn
|j KGT.0053053, KGT.0053054, KGT.0053055, KGT.0053056
|
852 |
# |
# |
|j KGT.0053055
|j KGT.0053056
|j KD.0022339
|j KGT.0053053
|j KGT.0053054
|
852 |
# |
# |
|b Kho đọc
|j KD.0022339
|
910 |
|
|
|d 01/09/2017
|
980 |
# |
# |
|a Trung tâm Học liệu Lê Vũ Hùng, Trường Đại học Đồng Tháp
|