Giáo trình lý thuyết phiếm hàm mật độ
Đã lưu trong:
Tác giả chính: | |
---|---|
Định dạng: | Sách |
Được phát hành: |
Hà Nội
Giáo dục
2017
|
Những chủ đề: | |
Các nhãn: |
Thêm thẻ
Không có thẻ, Là người đầu tiên thẻ bản ghi này!
|
Thư viện lưu trữ: | Trung tâm Học liệu Lê Vũ Hùng, Trường Đại học Đồng Tháp |
---|
LEADER | 03495aam a22002898a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | 00040068 | ||
005 | 20200730150732.0 | ||
008 | 170922s2017 ||||||Viesd | ||
020 | # | # | |c 63500 |a 9786040110954 |
041 | 0 | # | |a Vie |
082 | 1 | 4 | |a 541.071 |b GI108TR |
100 | 1 | # | |a Trần, Văn Tân |
245 | 0 | 0 | |a Giáo trình lý thuyết phiếm hàm mật độ |c Trần Văn Tân, Trần Quốc Trị |
260 | # | # | |a Hà Nội |b Giáo dục |c 2017 |
300 | # | # | |a 144 tr. |c 24 cm. |
653 | # | # | |a Giáo trình |
653 | # | # | |a Hóa học |
653 | # | # | |a Trần, Quốc Trị |
653 | # | # | |a Phương pháp |
653 | # | # | |a Phiếm hàm mật độ |
653 | # | # | |a Hóa lượng tử |
653 | # | # | |a Lý thuyết |
852 | # | # | |b Kho mượn |j KGT.0053222, KGT.0053223, KGT.0053224, KGT.0053225, KGT.0053226, KGT.0053227, KGT.0053228, KGT.0053229, KGT.0053230, KGT.0053231, KGT.0053232, KGT.0053233, KGT.0053234, KGT.0053235, KGT.0053236, KGT.0053237, KGT.0053238, KGT.0053239, KGT.0053240, KGT.0053241, KGT.0053242, KGT.0053243, KGT.0053244, KGT.0053245, KGT.0053246, KGT.0053247, KGT.0053248, KGT.0053249, KGT.0053250, KGT.0053251, KGT.0053252, KGT.0053253, KGT.0053254, KGT.0053255, KGT.0053256, KGT.0053257, KGT.0053258, KGT.0053259, KGT.0053260, KGT.0053261, KGT.0053262, KGT.0053263, KGT.0053264, KGT.0053265, KGT.0053266, KGT.0053267, KGT.0053268, KGT.0053269, KGT.0053270, KGT.0053271, KGT.0053272, KGT.0053273, KGT.0053274, KGT.0053275, KGT.0053276, KGT.0053277, KGT.0053278, KGT.0053279, KGT.0053280, KGT.0053281, KGT.0053282, KGT.0053283, KGT.0053284, KGT.0053285, KGT.0053286, KGT.0053287, KGT.0053288, KGT.0053289, KGT.0053290, KGT.0053291, KGT.0053292, KGT.0053293, KGT.0053294, KGT.0053295, KGT.0053296, KGT.0053297, KGT.0053298, KGT.0053299, KGT.0053300, KGT.0053301, KGT.0053302, KGT.0053303, KGT.0053304, KGT.0053305, KGT.0053306, KGT.0053307, KGT.0053308, KGT.0053309, KGT.0053310, KGT.0053311, KGT.0053312, KGT.0053313, KGT.0053314, KGT.0053315, KGT.0053317, KGT.0053318, KGT.0053319, KGT.0053320 |
852 | # | # | |j KGT.0053315 |j KGT.0053317 |j KGT.0053319 |j KGT.0053320 |j KGT.0053309 |j KGT.0053310 |j KD.0022389 |j KGT.0053223 |j KGT.0053226 |j KGT.0053228 |j KGT.0053229 |j KGT.0053231 |j KGT.0053232 |j KGT.0053236 |j KGT.0053237 |j KGT.0053239 |j KGT.0053238 |j KGT.0053240 |j KGT.0053244 |j KGT.0053245 |j KGT.0053247 |j KGT.0053248 |j KGT.0053252 |j KGT.0053254 |j KGT.0053255 |j KGT.0053257 |j KGT.0053258 |j KGT.0053262 |j KGT.0053263 |j KGT.0053265 |j KGT.0053266 |j KGT.0053268 |j KGT.0053271 |j KGT.0053273 |j KGT.0053274 |j KGT.0053276 |j KGT.0053280 |j KGT.0053281 |j KGT.0053283 |j KGT.0053284 |j KGT.0053286 |j KGT.0053287 |j KGT.0053291 |j KGT.0053292 |j KGT.0053294 |j KGT.0053295 |j KGT.0053299 |j KGT.0053300 |j KGT.0053302 |j KGT.0053303 |j KGT.0053305 |j KGT.0053224 |j KGT.0053225 |j KGT.0053234 |j KGT.0053235 |j KGT.0053241 |j KGT.0053242 |j KGT.0053250 |j KGT.0053251 |j KGT.0053260 |j KGT.0053261 |j KGT.0053269 |j KGT.0053270 |j KGT.0053278 |j KGT.0053279 |j KGT.0053288 |j KGT.0053289 |j KGT.0053297 |j KGT.0053298 |j KGT.0053307 |j KGT.0053312 |j KGT.0053313 |j KGT.0053222 |j KGT.0053227 |j KGT.0053230 |j KGT.0053233 |j KGT.0053243 |j KGT.0053246 |j KGT.0053249 |j KGT.0053253 |j KGT.0053256 |j KGT.0053259 |j KGT.0053264 |j KGT.0053267 |j KGT.0053272 |j KGT.0053275 |j KGT.0053277 |j KGT.0053282 |j KGT.0053285 |j KGT.0053290 |j KGT.0053293 |j KGT.0053296 |j KGT.0053301 |j KGT.0053304 |j KGT.0053306 |j KGT.0053308 |j KGT.0053311 |j KGT.0053314 |j KGT.0053318 |
852 | # | # | |b Kho đọc |j KD.0022389 |
910 | # | # | |d 22/09/2017 |
980 | # | # | |a Trung tâm Học liệu Lê Vũ Hùng, Trường Đại học Đồng Tháp |