Đổi mới, cải cách giáo dục ở Việt Nam và nhân tố quản lý trong tiến trình đổi mới giáo dục Sách chuyên khảo

Đã lưu trong:
Chi tiết về thư mục
Tác giả khác: Bùi, Việt Phú, Phạm, Minh Giản, Phạm, Minh Xuân, Đặng, Quốc Bảo
Định dạng: Sách
Ngôn ngữ:Vietnamese
Được phát hành: Hà Nội Thông tin và truyền thông 2017
Những chủ đề:
Các nhãn: Thêm thẻ
Không có thẻ, Là người đầu tiên thẻ bản ghi này!
Thư viện lưu trữ: Trung tâm Học liệu Lê Vũ Hùng, Trường Đại học Đồng Tháp
LEADER 03394pam a22003378a 4500
001 00040070
005 20200730150703.0
008 170928s2017 ||||||viesd
020 # # |a 9786048026028  |c 60000 
041 0 # |a vie 
082 1 4 |a 370.959 7  |b Đ452M 
245 1 0 |a Đổi mới, cải cách giáo dục ở Việt Nam và nhân tố quản lý trong tiến trình đổi mới giáo dục  |c Đặng Quốc Bảo, Bùi Việt Phú, Phạm Minh Giản, Phạm Minh Xuân  |b Sách chuyên khảo 
260 # # |a Hà Nội  |b Thông tin và truyền thông  |c 2017 
300 # # |a 215 tr.  |c 24 cm. 
500 # # |a ĐTTS ghi: Hội Khuyến học Việt Nam 
653 # # |a Nhân tố 
653 # # |a Giáo dục 
653 # # |a Cải cách 
653 # # |a Phát triển 
653 # # |a Đổi mới 
653 # # |a Việt Nam 
653 # # |a Tiến trình 
700 1 # |a Bùi, Việt Phú 
700 1 # |a Phạm, Minh Giản 
700 1 # |a Phạm, Minh Xuân 
700 1 # |a Đặng, Quốc Bảo 
852 # # |j KGT.0053321, KGT.0053322, KGT.0053323, KGT.0053324, KGT.0053325, KGT.0053326, KGT.0053327, KGT.0053328, KGT.0053329, KGT.0053330, KGT.0053331, KGT.0053332, KGT.0053333, KGT.0053334, KGT.0053335, KGT.0053336, KGT.0053337, KGT.0053338, KGT.0053339, KGT.0053340, KGT.0053341, KGT.0053342, KGT.0053343, KGT.0053344, KGT.0053345, KGT.0053346, KGT.0053347, KGT.0053348, KGT.0053349, KGT.0053350, KGT.0053351, KGT.0053352, KGT.0053353, KGT.0053354, KGT.0053355, KGT.0053356, KGT.0053357, KGT.0053358, KGT.0053359, KGT.0053360, KGT.0053361, KGT.0053362, KGT.0053364, KGT.0053365, KGT.0053366, KGT.0053367, KGT.0053368, KGT.0053369, KGT.0053370, KGT.0053371, KGT.0053372, KGT.0053373, KGT.0053374, KGT.0053375, KGT.0053376, KGT.0053377, KGT.0053378, KGT.0053379, KGT.0053380, KGT.0053381, KGT.0053382, KGT.0053383, KGT.0053384, KGT.0053385, KGT.0053386, KGT.0053387, KGT.0053388, KGT.0053389, KGT.0053390, KGT.0053391, KGT.0053392, KGT.0053393, KGT.0053394, KGT.0053395, KGT.0053396, KGT.0053397, KGT.0053398, KGT.0053399, KGT.0053400, KGT.0053401, KGT.0053402, KGT.0053403  |b Kho mượn 
852 # # |j KGT.0053321  |j KGT.0053323  |j KGT.0053324  |j KGT.0053326  |j KGT.0053329  |j KGT.0053331  |j KGT.0053333  |j KGT.0053334  |j KGT.0053338  |j KGT.0053339  |j KGT.0053341  |j KGT.0053342  |j KGT.0053344  |j KGT.0053345  |j KGT.0053349  |j KGT.0053350  |j KGT.0053352  |j KGT.0053353  |j KGT.0053357  |j KGT.0053358  |j KGT.0053360  |j KGT.0053361  |j KGT.0053365  |j KGT.0053367  |j KGT.0053368  |j KGT.0053370  |j KGT.0053371  |j KGT.0053375  |j KGT.0053376  |j KGT.0053378  |j KGT.0053379  |j KGT.0053381  |j KGT.0053384  |j KGT.0053386  |j KGT.0053387  |j KGT.0053389  |j KGT.0053390  |j KGT.0053394  |j KGT.0053396  |j KGT.0053397  |j KGT.0053399  |j KGT.0053400  |j KD.0022391  |j KGT.0053328  |j KGT.0053336  |j KGT.0053337  |j KGT.0053347  |j KGT.0053354  |j KGT.0053355  |j KGT.0053364  |j KGT.0053373  |j KGT.0053382  |j KGT.0053383  |j KGT.0053391  |j KGT.0053401  |j KGT.0053402  |j KGT.0053322  |j KGT.0053325  |j KGT.0053327  |j KGT.0053330  |j KGT.0053332  |j KGT.0053335  |j KGT.0053340  |j KGT.0053343  |j KGT.0053346  |j KGT.0053348  |j KGT.0053351  |j KGT.0053356  |j KGT.0053392  |j KGT.0053393  |j KGT.0053395  |j KGT.0053398  |j KGT.0053403  |j KGT.0053359  |j KGT.0053362  |j KGT.0053366  |j KGT.0053369  |j KGT.0053372  |j KGT.0053374  |j KGT.0053377  |j KGT.0053380  |j KGT.0053385  |j KGT.0053388 
852 # # |b Kho đọc  |j KD.0022391 
910 # # |d 28/09/2017 
980 # # |a Trung tâm Học liệu Lê Vũ Hùng, Trường Đại học Đồng Tháp