|
|
|
|
LEADER |
01042pam a22003138a 4500 |
001 |
00040091 |
005 |
20171026081025.0 |
008 |
171011s2016 ||||||viesd |
020 |
|
|
|c 12500
|
041 |
0 |
# |
|a vie
|
082 |
1 |
# |
|a 372.6
|b T306V
|
245 |
0 |
0 |
|a Tiếng việt 1
|c Đặng Thị Lanh (ch.b.)...[và nh. ng. khác]
|n T.2
|
250 |
# |
# |
|a tái bản lần thứ mười bốn
|
260 |
# |
# |
|a Hà Nội
|b Giáo dục
|c 2016
|
300 |
# |
# |
|a 172 tr.
|b tranh vẽ
|c 24 cm.
|
500 |
# |
# |
|a ĐTTS ghi: Bộ Giáo dục và Đào tạo
|
650 |
|
|
|a Lớp 1
|
650 |
|
|
|a Sách giáo khoa
|
650 |
|
|
|a Tiếng việt
|
700 |
1 |
# |
|a Hoàng, Cao Cương
|
700 |
1 |
# |
|a Hoàng, Hòa Bình
|
700 |
1 |
# |
|a Nguyễn, Trí
|
700 |
1 |
# |
|a Trần, Thị Minh Phương
|
700 |
1 |
# |
|a Đặng, Thị Lanh
|e Chủ biên
|
852 |
# |
# |
|b Kho mượn
|j KGT.0028465
|
852 |
# |
# |
|j KGT.0028465
|
910 |
|
|
|d 11/10/2017
|
980 |
# |
# |
|a Trung tâm Học liệu Lê Vũ Hùng, Trường Đại học Đồng Tháp
|