|
|
|
|
LEADER |
01054pam a22003138a 4500 |
001 |
00040092 |
005 |
20171026081025.0 |
008 |
171011s2017 ||||||viesd |
020 |
# |
# |
|c 11500
|a 9786040000408
|
041 |
0 |
# |
|a vie
|
082 |
1 |
# |
|a 372.6
|b T306V
|
245 |
0 |
0 |
|a Tiếng việt 3
|c Nguyễn Minh Thuyết (ch.b.)...[và nh. ng. khác]
|n T.1
|
250 |
# |
# |
|a Tái bản lần thứ mười ba
|
260 |
# |
# |
|a Hà Nội
|b Giáo dục
|c 2017
|
300 |
# |
# |
|a 156 tr.
|c 24 cm.
|b tranh vẽ
|
500 |
# |
# |
|a ĐTTS ghi: Bộ Giáo dục và Đào tạo
|
650 |
|
|
|a Lớp 3
|
650 |
|
|
|a Sách giáo khoa
|
650 |
|
|
|a Tiếng việt
|
700 |
1 |
# |
|a Hoàng, Hòa Bình
|
700 |
1 |
# |
|a Lê, Thị Tuyết Mai
|
700 |
1 |
# |
|a Nguyễn, Minh Thuyết
|e ch.b
|
700 |
1 |
# |
|a Trần, Mạnh Hưởng
|
700 |
1 |
# |
|a Trịnh, Mạnh
|
852 |
# |
# |
|b Kho mượn
|j KGT.0028497
|
852 |
# |
# |
|j KGT.0028497
|
910 |
|
|
|d 11/10/2017
|
980 |
# |
# |
|a Trung tâm Học liệu Lê Vũ Hùng, Trường Đại học Đồng Tháp
|