|
|
|
|
LEADER |
01099pam a22002898a 4500 |
001 |
00040093 |
005 |
20171026081025.0 |
008 |
171011s2017 ||||||Viesd |
020 |
# |
# |
|a 9786047505531
|
041 |
0 |
# |
|a Vie
|
082 |
1 |
4 |
|a 315.97
|b N304GI
|
110 |
1 |
# |
|a Tổng cục thống kê
|b Cộng Hòa Xã Hội Chủ Nghĩa Việt Nam
|
245 |
0 |
0 |
|a Niên giám thống kê Việt Nam năm 2016
|b Statistical yearbook of Vietnam 2016
|
260 |
# |
# |
|a Hà Nội
|b Thống kê
|c 2017
|
300 |
# |
# |
|a 948 tr.
|b 22 tr. biểu đồ
|c 25 cm.
|
500 |
# |
# |
|a Đầu bìa sách ghi: Cộng Hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam. Tổng cục Thống kê
|
546 |
# |
# |
|a Chính văn bằng 2 thứ tiếng: Việt - Anh
|
653 |
# |
# |
|a Sách song ngữ
|
653 |
# |
# |
|a Thống kê
|
653 |
# |
# |
|a Niên giám thống kê
|
653 |
# |
# |
|a Việt Nam
|
852 |
# |
# |
|b Kho đọc
|j KD.0022403
|
852 |
# |
# |
|j KD.0022403
|
910 |
0 |
# |
|d 11/10/2017
|
980 |
# |
# |
|a Trung tâm Học liệu Lê Vũ Hùng, Trường Đại học Đồng Tháp
|