|
|
|
|
LEADER |
01136nam a22002778a 4500 |
001 |
00040119 |
005 |
20171030081057.0 |
008 |
171030s2012####-vm#################vie|d |
020 |
# |
# |
|c 250000
|
041 |
0 |
# |
|a vie
|
082 |
1 |
# |
|a 635.9
|b T103NG
|
100 |
1 |
# |
|a Trần, Hợp
|
245 |
0 |
0 |
|a Tài nguyên cây cảnh Việt Nam
|c Trần Hợp
|n Tập 1
|p Cẩm nang nhận biết cây cảnh Việt Nam
|
246 |
2 |
1 |
|a Ornemental plant resources in Vietnam. Handbook to identification of ornemental plants in Vietnam
|
260 |
# |
# |
|a T.P. Hồ Chí Minh
|b Nông nghiệp
|c 2012
|
300 |
# |
# |
|a 332 tr.
|b minh họa màu
|c 24 cm.
|
653 |
# |
# |
|a Cây cảnh
|
653 |
# |
# |
|a Cẩm nang
|
653 |
# |
# |
|a Thực vật
|
653 |
# |
# |
|a Việt Nam
|
653 |
# |
# |
|a Đặc điểm
|
774 |
|
|
|a Trần, Hợp
|d T.P. Hồ Chí Minh
|d Nông nghiệp
|d 2016
|g Tập 2
|h 583 tr.
|t Cẩm nang nhận biết cây cảnh Việt Nam
|w 40120
|
852 |
# |
# |
|j KM.0023596
|j KD.0022641
|
910 |
# |
# |
|e ltkchi
|f 30/10/2017
|d 30/10/2017
|
980 |
# |
# |
|a Trung tâm Học liệu Lê Vũ Hùng, Trường Đại học Đồng Tháp
|