|
|
|
|
LEADER |
00987nam a22003138a 4500 |
001 |
00040233 |
005 |
20201130171108.0 |
008 |
171116s2012####-vm#################vie|d |
020 |
# |
# |
|a 9786045801598
|c 60000
|
041 |
0 |
# |
|a vie
|
082 |
1 |
4 |
|a 959.702 51
|b C103C
|
100 |
1 |
# |
|a Phan, Đăng Thanh
|
245 |
1 |
0 |
|a Cải cách Hồ Quý Ly
|c Phan Đăng Thanh, Trương Thị Hòa
|
250 |
# |
# |
|a Tái bản có bổ sung
|
260 |
# |
# |
|a T.P. Hồ Chí Minh
|b Tổng hợp T.P. Hồ Chí Minh
|c 2012
|
300 |
# |
# |
|a 259 tr.
|c 19 cm.
|
600 |
1 |
4 |
|a Hồ, Quý Ly
|
653 |
# |
# |
|a Chính trị
|
653 |
# |
# |
|a Văn hóa
|
653 |
# |
# |
|a Cải cách
|
653 |
# |
# |
|a Kinh tế
|
653 |
# |
# |
|a Lịch sử
|
653 |
# |
# |
|a Nhà Hồ
|
653 |
# |
# |
|a Triều đại
|
653 |
# |
# |
|a Việt Nam
|
700 |
1 |
# |
|a Trương, Thị Hòa
|
852 |
# |
# |
|j KD.0020377
|j KM.0021397
|j KM.0021398
|
980 |
# |
# |
|a Trung tâm Học liệu Lê Vũ Hùng, Trường Đại học Đồng Tháp
|