|
|
|
|
LEADER |
01119pam a22002778a 4500 |
001 |
00040277 |
005 |
20171122081120.0 |
008 |
170518s2005 ||||||Viesd |
020 |
# |
# |
|a 978 604 944 938 3
|
041 |
0 |
# |
|a Vie
|
082 |
1 |
4 |
|a 959.704 3
|b L302S
|
100 |
0 |
# |
|a Nguyễn, Ngọc Mão
|e Chủ biên
|
245 |
1 |
0 |
|a Lịch sử Việt Nam
|c Nguyễn Ngọc Mão(ch. b);Lê Trung Dũng ;Nguyễn Thị Hồng Vân
|n T.15
|p Từ năm 1986 đến năm 2000
|
250 |
# |
# |
|a Tái bản lần thứ nhất
|b có sữa chữa, bổ sung
|
260 |
# |
# |
|a Hà Nội
|b Khoa học Xã hội
|c 2017
|
300 |
# |
# |
|c 24 cm
|a 448 tr.
|
500 |
# |
# |
|a ĐTTS ghi: Viện Hàn lâm Khoa học xã hội Việt Nam. Viện sử học
|
653 |
# |
# |
|a 1986 - 2000
|
653 |
# |
# |
|a Lịch sử Việt Nam
|
653 |
# |
# |
|a Việt Nam
|
653 |
# |
# |
|a thời kì đổi mới
|
700 |
1 |
# |
|a Lê, Trung Dũng
|
700 |
1 |
# |
|a Nguyễn, Thị Hồng Vân
|
852 |
# |
# |
|j KD.0022489
|
910 |
|
|
|d 22/11/2017
|
980 |
# |
# |
|a Trung tâm Học liệu Lê Vũ Hùng, Trường Đại học Đồng Tháp
|