|
|
|
|
LEADER |
01044pam a22002658a 4500 |
001 |
00040281 |
005 |
20171122081124.0 |
008 |
170518s2005 ||||||Viesd |
020 |
# |
# |
|a 978 604 944 932 1
|
041 |
0 |
# |
|a Vie
|
082 |
1 |
4 |
|a 959.703
|b L302S
|
100 |
0 |
# |
|a Tạ, Thị Thúy
|e Chủ biên
|
245 |
1 |
0 |
|a Lịch sử Việt Nam
|c Tạ Thị Thúy(ch. b);Nguyễn Ngọc Mão; Võ Kim Cương
|n T.9
|p Từ năm 1930 đến năm 1945
|
250 |
# |
# |
|a Tái bản lần thứ nhất
|b có sữa chữa, bổ sung
|
260 |
# |
# |
|a Hà Nội
|b Khoa học Xã hội
|c 2017
|
300 |
# |
# |
|c 24 cm
|a 760 tr.
|
500 |
# |
# |
|a ĐTTS ghi: Viện Hàn lâm Khoa học xã hội Việt Nam. Viện sử học
|
653 |
# |
# |
|a 1930 -1945
|
653 |
# |
# |
|a Lịch sử Việt Nam
|
653 |
# |
# |
|a Việt Nam
|
700 |
1 |
# |
|a Nguyễn, Ngọc Mão
|
700 |
1 |
# |
|a Võ, Kim Cương
|
852 |
# |
# |
|j KD.0022491
|
910 |
|
|
|d 22/11/2017
|
980 |
# |
# |
|a Trung tâm Học liệu Lê Vũ Hùng, Trường Đại học Đồng Tháp
|