|
|
|
|
LEADER |
01466nam a22003498a 4500 |
001 |
00040299 |
005 |
20190311140342.0 |
008 |
171122s2016####-vm#################vie|d |
020 |
# |
# |
|a 9786049134555
|c 210000
|
041 |
0 |
# |
|a vie
|
082 |
1 |
4 |
|a 333.73
|b T103NG
|
245 |
1 |
0 |
|a Tài nguyên đất Tây Nguyên
|b Hiện trạng và thách thức
|c Lưu Thế Anh (ch.b), Nguyễn Đình Kỳ, Nguyễn Thị Thủy,... [và những người khác]
|
260 |
# |
# |
|a Hà Nội
|b Khoa học tự nhiên và công nghệ
|c 2016
|
300 |
# |
# |
|a 406 tr.
|b minh họa
|c 24 cm.
|
490 |
# |
# |
|a Bộ sách chuyên khảo Tài nguyên thiên nhiên và Môi trường Việt Nam
|
500 |
# |
# |
|a ĐTTS ghi: Viện Hàn lâm khoa học và công nghệ Việt Nam
|
504 |
# |
# |
|a Thư mục: tr. 339-352 . - Phụ lục: tr. 353-405
|
653 |
# |
# |
|a Môi trường
|
653 |
# |
# |
|a Tài nguyên
|
653 |
# |
# |
|a Đất đai
|
653 |
# |
# |
|a Đánh giá
|
653 |
# |
# |
|a Tây nguyên
|
700 |
1 |
# |
|a Lê, Bá Biên
|
700 |
1 |
# |
|a Lưu, Thế Anh
|e Chủ biên
|
700 |
1 |
# |
|a Nguyễn, Mạnh Hà
|
700 |
1 |
# |
|a Nguyễn, Thị Thủy
|
700 |
1 |
# |
|a Nguyễn, Đức Thành
|
700 |
1 |
# |
|a Nguyễn, Đình Kỳ
|
852 |
# |
# |
|j KD.0022864
|j KM.0023614
|j KM.0023615
|j KM.0023616
|j KM.0023617
|
910 |
# |
# |
|d 22/11/2017
|b chi
|
980 |
# |
# |
|a Trung tâm Học liệu Lê Vũ Hùng, Trường Đại học Đồng Tháp
|