|
|
|
|
LEADER |
00958pam a22002538a 4500 |
001 |
00040428 |
005 |
20171128141131.0 |
008 |
170523s2016 ||||||Viesd |
020 |
# |
# |
|a 978 604 934 142 7
|c 80000
|
041 |
0 |
# |
|a Vie
|
082 |
1 |
4 |
|a 495.1
|b S450T
|
100 |
1 |
# |
|a Thu Trang
|
245 |
1 |
0 |
|b Nhìn tranh học lượng từ, lượng từ trong tiếng Hán hiện đại, từ điển lượng từ
|a Sổ tay lượng từ trong tiếng hán hiện đại
|c Thu Trang; Minh Nguyệt
|
260 |
# |
# |
|a Hà Nội
|b Đại học Quốc Gia
|c 2013
|
300 |
# |
# |
|a 360 tr.
|c 21 cm.
|
653 |
# |
# |
|a Ngôn ngữ
|
653 |
# |
# |
|a tiếng Hán
|
653 |
# |
# |
|a lượng từ
|
653 |
# |
# |
|a Tiếng Trung
|
653 |
# |
# |
|a Tự học
|
700 |
1 |
# |
|a Minh Nguyệt
|
852 |
# |
# |
|j KD.0022915
|j KM.0023658
|j KM.0023657
|
910 |
|
|
|d 28/11/2017
|
980 |
# |
# |
|a Trung tâm Học liệu Lê Vũ Hùng, Trường Đại học Đồng Tháp
|