|
|
|
|
LEADER |
01066pam a22002778a 4500 |
001 |
00040484 |
005 |
20190311140307.0 |
008 |
170521s2015 ||||||Viesd |
020 |
# |
# |
|c 35000
|a 9786040092533
|
041 |
0 |
# |
|a Vie
|
082 |
1 |
4 |
|a 372.21
|b B450TR
|
245 |
1 |
0 |
|a Bộ tranh công cụ đánh giá trẻ theo Chương trình giáo dục mầm non
|c Nguyễn Thị Hằng, ...[Và Những người Khác ]
|b Lĩnh vực phát triển thể chất (trẻ 4 - 5 tuổi)
|
260 |
# |
# |
|a Hà Nội
|b Giáo dục
|c 2016
|
300 |
# |
# |
|a 44 ảnh
|c 17 cm.
|
653 |
# |
# |
|a Mầm non
|
653 |
# |
# |
|a Giáo dục
|
653 |
# |
# |
|a Thể chất
|
653 |
# |
# |
|a Đánh giá
|
653 |
# |
# |
|a Tranh ảnh
|
700 |
1 |
# |
|a Nguyễn, Hồng Linh
|
700 |
1 |
# |
|a Nguyễn, Thị Hằng
|
700 |
1 |
# |
|a Nguyễn, Thị Thanh Huyền
|
700 |
1 |
# |
|a Phạm, Thị Minh Nguyệt
|
852 |
# |
# |
|j KM.0023920
|j KD.0022939
|j KM.0023919
|
910 |
# |
# |
|d 06/12/2017
|b chi
|
980 |
# |
# |
|a Trung tâm Học liệu Lê Vũ Hùng, Trường Đại học Đồng Tháp
|