Các modun gần giống modun Baer và Modun Rickart Luận án tiến sĩ . Chuyên ngành: Đại số và lý thuyết số. Mã số: 60 46 01 04
Đã lưu trong:
| 主要作者: | |
|---|---|
| 格式: | 工具包 圖書 |
| 語言: | Vietnamese |
| 出版: |
Nga
Đại học sư phạm Huế
2017
|
| 主題: | |
| 標簽: |
添加標簽
沒有標簽, 成為第一個標記此記錄!
|
| Thư viện lưu trữ: | Trung tâm Học liệu Lê Vũ Hùng, Trường Đại học Đồng Tháp |
|---|
| LEADER | 00849ppm a22002298a 4500 | ||
|---|---|---|---|
| 001 | 00040586 | ||
| 005 | 20180731100705.0 | ||
| 008 | 121120s1999 ||||||viesd | ||
| 041 | 0 | # | |a Vie |
| 082 | 1 | 4 | |a 512 |b C101M |
| 100 | 1 | # | |a Trần, Hoài Ngọc Nhân |
| 245 | 0 | 0 | |a Các modun gần giống modun Baer và Modun Rickart |b Luận án tiến sĩ . Chuyên ngành: Đại số và lý thuyết số. Mã số: 60 46 01 04 |c Trần Hoài Ngọc Nhân |
| 260 | # | # | |a Nga |b Đại học sư phạm Huế |c 2017 |
| 300 | # | # | |a 104tr. |b ảnh màu |c 30cm. |
| 653 | # | # | |a Luận án |
| 653 | # | # | |a Đại số |
| 653 | # | # | |a Tiếng Nga |
| 653 | # | # | |a modun |
| 653 | # | # | |a toán học |
| 852 | # | # | |j LA.0000080 |
| 910 | |d 12/12/2017 | ||
| 980 | # | # | |a Trung tâm Học liệu Lê Vũ Hùng, Trường Đại học Đồng Tháp |