|
|
|
|
LEADER |
01018pam a22002898a 4500 |
001 |
00040590 |
005 |
20171212141226.0 |
008 |
121120s1999 ||||||viesd |
020 |
# |
# |
|c 330000
|
041 |
0 |
# |
|a Vie
|
082 |
1 |
4 |
|a 370.943
|b C103C
|
245 |
0 |
0 |
|a Cải cách giáo dục ở các nước phát triển cải cách giáo dục ở Pháp và Đức
|c Lữ Đạt ; Chu Mãn Sinh (chủ biên)... [và những người khác]
|
260 |
# |
# |
|a Hà Nội
|b Giáo dục
|c 2010
|
300 |
# |
# |
|a 662tr.
|c 24cm.
|
653 |
# |
# |
|a Giáo dục
|
653 |
# |
# |
|a Cải cách
|
653 |
# |
# |
|a Pháp
|
653 |
# |
# |
|a Đức
|
653 |
# |
# |
|a Phát triển
|
700 |
1 |
# |
|a Chu, Hải Yến
|
700 |
1 |
# |
|a Chu, Mãn Sinh
|e chủ biên
|
700 |
1 |
# |
|a Lưu, Lập Đức
|
700 |
1 |
# |
|a Lữ, Đạt
|e chủ biên
|
700 |
1 |
# |
|a Nguyễn, Trung Thuần
|e dịch
|
852 |
# |
# |
|j KD.0022586
|
910 |
|
|
|d 12/12/2017
|
980 |
# |
# |
|a Trung tâm Học liệu Lê Vũ Hùng, Trường Đại học Đồng Tháp
|