|
|
|
|
LEADER |
00922pam a22002778a 4500 |
001 |
00040621 |
005 |
20171214091208.0 |
008 |
151027s2012 ||||||Engsd |
020 |
# |
# |
|c 60000
|
041 |
0 |
# |
|a Eng
|
082 |
1 |
4 |
|a 658.8
|b T306A
|
245 |
1 |
0 |
|a Tiếng Anh giao tiếp cho nhân viên bán hàng
|c The Windy; Quỳnh Như (ch.b); Thanh Hải, Mỹ Hương (h.đ)
|
260 |
# |
# |
|a Hà Nội
|b Từ điển bách khoa
|c 2010
|
300 |
# |
# |
|a 203 tr.
|c 20 cm.
|e 1 CD
|
653 |
# |
# |
|a Giao tiếp
|
653 |
# |
# |
|a Bán hàng
|
653 |
# |
# |
|a Ngôn ngữ
|
653 |
# |
# |
|a Tự học
|
653 |
# |
# |
|a Tiếng Anh
|
700 |
1 |
# |
|a Mỹ, Hương
|e Hiệu đính
|
700 |
1 |
# |
|a Quỳnh, Như
|e Chủ biên
|
700 |
1 |
# |
|a Thanh, Hải
|e Hiệu đính
|
710 |
# |
# |
|a The Windy
|
852 |
# |
# |
|j KD.0017593
|
910 |
|
|
|d 14/12/2017
|
980 |
# |
# |
|a Trung tâm Học liệu Lê Vũ Hùng, Trường Đại học Đồng Tháp
|