|
|
|
|
LEADER |
00813pmm a22002418a 4500 |
001 |
00040630 |
005 |
20171214151221.0 |
008 |
160314s2013 ||||||Engsd |
041 |
0 |
# |
|a Eng
|
082 |
1 |
4 |
|b N114NGH
|a 428
|
100 |
1 |
# |
|a Trần, Mạnh Tường
|
245 |
1 |
0 |
|a 55000 câu đàm thoại tiếng Anh
|c Trần Mạnh Tường
|h nguồn liệu điện tử]
|
260 |
# |
# |
|a Hà Nội
|b Đại học quốc gia Hà Nội
|c 2015
|
300 |
# |
# |
|a 1 CD
|c 43/4 inch.
|e sách
|
653 |
# |
# |
|a Giao tiếp
|
653 |
# |
# |
|a Đĩa CD
|
653 |
# |
# |
|a Mẫu câu
|
653 |
# |
# |
|a Ngôn ngữ
|
653 |
# |
# |
|a Thông dụng
|
653 |
# |
# |
|a Tiếng Anh
|
852 |
# |
# |
|j DPT.0003994
|j DPT.0004653
|
910 |
|
|
|d 14/12/2017
|
980 |
# |
# |
|a Trung tâm Học liệu Lê Vũ Hùng, Trường Đại học Đồng Tháp
|