|
|
|
|
LEADER |
01039aam a22003018a 4500 |
001 |
00040633 |
005 |
20171214151207.0 |
008 |
161202s2015 ||||||Viesd |
020 |
# |
# |
|c 47000
|a 9786045821428
|
041 |
0 |
# |
|a Vie
|
082 |
1 |
# |
|b T550D
|a 158.1
|
245 |
1 |
0 |
|a Tư duy tích cực
|c Trish Summerfield, Frederic Labarthe, Anthony Strano,... [Và những người khác]
|
260 |
# |
# |
|a Tp. Hồ Chí Minh
|b Tổng hợp Tp. Hồ Chí Minh
|c 2015
|
300 |
# |
# |
|a 139 tr.
|c 21cm.
|e 1 CD
|
500 |
# |
# |
|a Tên tiếng Anh: Positive thinking
|
653 |
# |
# |
|a Thành công
|
653 |
# |
# |
|a Kỹ năng sông
|
653 |
# |
# |
|a Tâm lý
|
653 |
# |
# |
|a Tư duy
|
700 |
1 |
# |
|a Hạnh, Nguyên
|e Biên dịch
|
700 |
1 |
# |
|a Labarthe, Frederic
|
700 |
1 |
# |
|a Quỳnh, Tâm
|e Biên dịch
|
700 |
1 |
# |
|a Strano, Anthony
|
700 |
1 |
# |
|a Summerfield, Trish
|
700 |
1 |
# |
|a Thu, Vân
|e Biên dịch
|
852 |
# |
# |
|j KD.0022965
|
910 |
|
|
|d 14/12/2017
|
980 |
# |
# |
|a Trung tâm Học liệu Lê Vũ Hùng, Trường Đại học Đồng Tháp
|