|
|
|
|
LEADER |
01728pam a22004578a 4500 |
001 |
00040642 |
005 |
20171220141209.0 |
008 |
170627s2017 ||||||viesd |
020 |
# |
# |
|c 98000
|
041 |
0 |
# |
|a Vie
|
082 |
1 |
4 |
|b T103L
|a 372.21
|
245 |
0 |
0 |
|a Tài liệu bồi dưỡng theo tiêu chuẩn chức danh nghề nghiệp giáo viên Mầm non
|b Hạng III
|c Hoàng Đức Minh; Nguyễn Thị Mỹ Trinh...[ và những người khác]
|
260 |
# |
# |
|a Hà Nội
|b Giáo dục
|c 2017
|
300 |
# |
# |
|a 217tr.+phụ lục
|c 27cm.
|
500 |
# |
# |
|a ĐTTS ghi: Bộ giáo dục và đào tạo
|
653 |
# |
# |
|a Bồi dưỡng
|
653 |
# |
# |
|a Chức danh nghề nghiệp
|
653 |
# |
# |
|a Giáo dục
|
653 |
# |
# |
|a Giáo viên
|
653 |
# |
# |
|a Hạng III
|
653 |
# |
# |
|a Mầm non
|
700 |
1 |
# |
|a Chu, Thị Hồng Nhung
|
700 |
1 |
# |
|a Bùi, Thị Lâm
|
700 |
1 |
# |
|a Cù, Thị Thủy
|
700 |
1 |
# |
|e Hướng dẫn
|
700 |
1 |
# |
|a Hoàng, Đức Minh
|e Chủ biên
|
700 |
1 |
# |
|a Lê, Mỹ Dung
|
700 |
1 |
# |
|a Nguyễn, Thị Hiền
|
700 |
1 |
# |
|a Nguyễn, Thị Hồng Vân
|
700 |
1 |
# |
|a Nguyễn, Thị Mỹ Trinh
|e Đồng chủ biên
|
700 |
1 |
# |
|a Nguyễn, Thị Thu Hà
|
700 |
1 |
# |
|a Nguyễn, Thị Trang
|
700 |
1 |
# |
|a Nguyễn, Đại Dương
|
700 |
1 |
# |
|a Quách, Thị Tú Phương
|
700 |
1 |
# |
|a Trịnh, Thị Xim
|
700 |
1 |
# |
|a Vũ, Thị Ngọc Minh
|
700 |
1 |
# |
|a Đỗ, Thúy Hảo
|
700 |
1 |
# |
|a Đỗ, Thị Thúy Hằng
|
852 |
# |
# |
|j KD.0022783
|j KD.0022782
|j KD.0022779
|j KD.0022780
|j KD.0022781
|
910 |
|
|
|d 20/12/2017
|
980 |
# |
# |
|a Trung tâm Học liệu Lê Vũ Hùng, Trường Đại học Đồng Tháp
|