|
|
|
|
LEADER |
00853pmm a22002418a 4500 |
001 |
00040658 |
005 |
20171227151223.0 |
008 |
161209s2014 ||||||Chisd |
041 |
0 |
# |
|a Chi-Vie
|
082 |
1 |
4 |
|a 495.1
|b B100TR
|
100 |
1 |
# |
|a Trần, Hiền Thần
|e Chủ biên
|
245 |
1 |
0 |
|a 345 câu khẩu ngữ tiếng Hán
|c Trần Hiền Thần (ch.b)
|b Tập 4. Textbook
|h Nguồn liệu diện tử
|
246 |
2 |
1 |
|a 345 spoken Chinese expressions
|
260 |
# |
# |
|b Thời Đại
|c 2014
|a Hà Nội
|
300 |
# |
# |
|a 1 CD
|c 43/4 inch.
|e sách
|
653 |
# |
# |
|a Khẩu ngữ
|
653 |
# |
# |
|a Ngôn ngữ
|
653 |
# |
# |
|a Tiếng Hoa
|
653 |
# |
# |
|a Tự học
|
653 |
# |
# |
|a Đĩa CD
|
852 |
# |
# |
|j DPT.0004006
|j DPT.0004005
|
910 |
|
|
|d 27/12/2017
|
980 |
# |
# |
|a Trung tâm Học liệu Lê Vũ Hùng, Trường Đại học Đồng Tháp
|