|
|
|
|
LEADER |
01604pam a22002418a 4500 |
001 |
00040702 |
005 |
20180109080103.0 |
008 |
170514s2005 ||||||Viesd |
020 |
# |
# |
|a 9786040113009
|c 120000
|
041 |
0 |
# |
|a Vie
|
082 |
1 |
4 |
|a 371.1
|b Đ107GI
|
100 |
1 |
# |
|a Lê, Khánh Tuấn
|
245 |
1 |
0 |
|a Đánh giá sự phát triển của đội ngũ giáo viên bằng phương pháp chỉ số
|c Lê Khánh Tuấn
|b Chỉ số phát triển giáo viên TDI - Teacher Development Index
|
260 |
# |
# |
|a Hà Nội
|b Giáo dục
|c 2018
|
300 |
# |
# |
|a 236 tr.
|c 24 cm.
|
653 |
# |
# |
|a Giáo dục
|
653 |
# |
# |
|a Giáo viên
|
653 |
# |
# |
|a Phương pháp chỉ số
|
653 |
# |
# |
|a Trường học
|
653 |
# |
# |
|a Đánh giá
|
852 |
# |
# |
|j KD.0022974
|j KM.0023978
|j KM.0023979
|j KM.0023980
|j KM.0023981
|j KM.0023982
|j KM.0023983
|j KM.0023984
|j KM.0023985
|j KM.0023986
|j KM.0023987
|j KM.0023988
|j KM.0023989
|j KM.0023990
|j KM.0023991
|j KM.0023992
|j KM.0023993
|j KM.0023994
|j KM.0023995
|j KM.0023996
|j KM.0023997
|j KM.0023998
|j KM.0023999
|j KM.0024000
|j KM.0024001
|j KM.0024002
|j KM.0024003
|j KM.0024004
|j KM.0024005
|j KM.0024006
|j KM.0024007
|j KM.0024008
|j KM.0024009
|j KM.0024010
|j KM.0024011
|j KM.0024012
|j KM.0024013
|j KM.0024014
|j KM.0024015
|j KM.0024016
|j KM.0024017
|j KM.0024018
|j KM.0024019
|j KM.0024020
|j KM.0024021
|j KM.0024022
|j KM.0024023
|j KM.0024024
|j KM.0024025
|j KM.0024026
|j KM.0024027
|j KM.0024028
|j KM.0024029
|j KM.0024030
|j KM.0024031
|j KM.0024032
|j KM.0024033
|j KM.0024034
|j KM.0024035
|j KM.0024036
|
910 |
|
|
|d 09/01/2018
|
980 |
# |
# |
|a Trung tâm Học liệu Lê Vũ Hùng, Trường Đại học Đồng Tháp
|