|
|
|
|
LEADER |
00972pam a22002658a 4500 |
001 |
00040861 |
005 |
20210310130327.0 |
008 |
131216s2013 ||||||viesd |
020 |
# |
# |
|a 978 604 62 4970 2
|c 75000
|
041 |
0 |
# |
|a vie - eng
|
082 |
1 |
4 |
|a 428
|b T550H
|
100 |
0 |
# |
|e Chủ biên
|a The Windy Emily
|
245 |
0 |
0 |
|a Tự học 2000 từ vựng tiếng Anh theo chủ đề
|c The Windy Emily; Hồng Nhung (hiệu đính)
|
260 |
# |
# |
|a Hà Nội
|b Đại học Quốc gia Hà Nội
|c 2016
|
300 |
# |
# |
|c 21cm
|
653 |
# |
# |
|a Chủ đề
|
653 |
# |
# |
|a Tự học
|
653 |
# |
# |
|a Tiếng Anh
|
653 |
# |
# |
|a Ngôn ngữ
|
653 |
# |
# |
|a Giao tiếp
|
700 |
1 |
# |
|a Hồng Nhung (hiệu đính)
|
700 |
1 |
# |
|a Hồng Nhung
|e Hiệu Đính
|
852 |
# |
# |
|j KM.0024126
|j KM.0024127
|j KD.0023132
|
910 |
# |
# |
|d 24/01/2018
|a dtchanh
|d 10/03/2021
|e ltkchi
|f 10/03/2021
|
980 |
# |
# |
|a Trung tâm Học liệu Lê Vũ Hùng, Trường Đại học Đồng Tháp
|