|
|
|
|
LEADER |
01050nam a22002898a 4500 |
001 |
00041034 |
008 |
180314s########-vm#################vie|d |
005 |
20180314130321.0 |
020 |
# |
# |
|a 978604002440
|c 380000
|
041 |
0 |
# |
|a vie
|
082 |
1 |
4 |
|a 959.700 3
|b T550Đ
|
100 |
1 |
# |
|a Nguyễn, Như Ý
|
245 |
0 |
0 |
|a Từ điển địa danh văn hóa lịch sử Việt Nam
|b Vietnam's dictionary of historical cultural place names
|c Nguyễn Như Ý (ch.b.), Nguyễn Thành Chương, Bùi Thiết
|
250 |
# |
# |
|a Tái bản lần thứ hai
|b có chỉnh lý
|
260 |
# |
# |
|a Hà Nội
|b Giáo dục
|c 2014
|
300 |
# |
# |
|a 1455 tr.
|c 24 cm.
|
504 |
# |
# |
|a Thư mục: tr. 1452-1455
|
653 |
# |
# |
|a Lịch sử
|
653 |
# |
# |
|a Từ điển
|
653 |
# |
# |
|a Việt Nam
|
653 |
# |
# |
|a Văn hóa
|
700 |
1 |
# |
|a Bùi, Thiết
|
700 |
1 |
# |
|a Nguyễn, Thành Chương
|
852 |
# |
# |
|j KD.0022807
|
910 |
# |
# |
|b ltkchi
|d 14/03/2018
|
980 |
# |
# |
|a Trung tâm Học liệu Lê Vũ Hùng, Trường Đại học Đồng Tháp
|