|
|
|
|
LEADER |
01022pam a22003018a 4500 |
001 |
00041109 |
005 |
20181227161227.0 |
008 |
170505s1999 ||||||viesd |
020 |
# |
# |
|c 56000
|
041 |
0 |
# |
|a vie
|
082 |
1 |
4 |
|a 944.050 92
|b N100P
|
100 |
0 |
# |
|a Ê. Tác Lê
|
245 |
0 |
0 |
|a Na - Pô - Lê - Ông Bô - Na - Pác
|c Ê. Tác Lê; Nguyễn Văn Nhã... [và những người khác]
|
250 |
# |
# |
|a In lần thứ 3 có sữa chữa
|
260 |
# |
# |
|a Hà Nội
|b Quân đội Nhân Dân
|c 1999
|
300 |
# |
# |
|a 645tr.
|c 21 cm.
|
653 |
# |
# |
|a Chiến tranh
|
653 |
# |
# |
|a Cận Đại
|
653 |
# |
# |
|a Tiểu thư
|
653 |
# |
# |
|a Thiên tài
|
653 |
# |
# |
|a Pháp
|
653 |
# |
# |
|a Lịch sử
|
700 |
1 |
# |
|a Đoàn, Văn Chúc
|e Hiệu đính
|
700 |
1 |
# |
|a Nguyễn, Văn Nhã
|e Dịch
|
700 |
1 |
# |
|a Nguyễn, Hữu Đạt
|e Dịch
|
852 |
# |
# |
|j KD.0023041
|
910 |
# |
# |
|d 21/03/2018
|
980 |
# |
# |
|a Trung tâm Học liệu Lê Vũ Hùng, Trường Đại học Đồng Tháp
|