|
|
|
|
LEADER |
01105pam a22002898a 4500 |
001 |
00041449 |
005 |
20180503130525.0 |
008 |
170515s2005 ||||||Viesd |
020 |
# |
# |
|c 25000
|
041 |
0 |
# |
|a Vie
|
082 |
1 |
4 |
|a 327.519 505 9
|b H105QU
|
245 |
1 |
0 |
|a Hàn Quốc với khu vực Đông Nam Á sau chiến tranh lạnh và quan hệ Việt Nam - Hàn Quốc
|c Nguyễn Hoàng Giáp (ch.b); Nguyễn Thị Quế, Mai Hoài Anh, ...[và những người khác]
|
260 |
# |
# |
|a Hà Nội
|b Chính trị quốc gia
|c 2009
|
300 |
# |
# |
|a 218 tr.
|c 19 cm.
|
653 |
# |
# |
|a Hàn Quốc
|
653 |
# |
# |
|a Chiến tranh lạnh
|
653 |
# |
# |
|a Ngoại giao
|
653 |
# |
# |
|a Đông Nam Á
|
653 |
# |
# |
|a Việt Nam
|
700 |
1 |
# |
|a Mai, Hoài Anh
|
700 |
1 |
# |
|a Nguyễn, Hoàng Giáp
|e Chủ biên
|
700 |
1 |
# |
|a Nguyễn, Thị Minh Thảo
|
700 |
1 |
# |
|a Nguyễn, Thị Quế
|
700 |
1 |
# |
|a Phan, Duy Quang
|
852 |
# |
# |
|j KD.0023642
|j KM.0024910
|
910 |
0 |
# |
|a chi
|d 03/05/2018
|
980 |
# |
# |
|a Trung tâm Học liệu Lê Vũ Hùng, Trường Đại học Đồng Tháp
|